Đối tượng category

Thuộc tính
id (int)
Mã danh mục
name (string)
Tên danh mục
description (string)
Ghi chú danh mục
status (int)
Trạng thái danh mục
level (int)
Thứ bậc của danh mục trong quan hệ cha - con (danh mục cao nhất có level = 1)
sort (int)
Thứ tự sắp xếp của danh mục
seoURL (string)
Đường link thân thiện của danh mục
parameters (string)
Thông tin bổ sung của danh mục
contentCount (int)
Số lượng hàng hóa trong danh mục
typeID (int)
Loại danh mục
parentID (int)
ID danh mục cấp trên
attributeTypes (array)
Các đặc tính của hàng hóa trong danh mục

Hàm lấy danh sách danh mục

Mô tả

Lấy danh sách danh mục hàng hóa từ maimai.vn

Sử dụng
POST api/category?c={company}&k={api key}&parent={parent's id}
Tham số
c (string)
Tên công ty trên maimai.vn
k (string)
API key cho website
type (int)
Loại danh mục cần lấy thông tin
parent (int)
Mã danh mục cấp trên của các danh mục cần lấy thông tin
countAvailableOnly (boolean)
Đếm số lượng hàng hóa trong danh mục. True: chỉ đếm các mặt hàng có trong kho; false: đếm cả mặt hàng không có trong kho
agent (int)
Mã chi nhánh để đếm số lượng hàng hóa
Trả về

Danh sách đối tượng category

Ví dụ
$.ajax({ url: '//api.maimai.vn/api/category/', data: { c: 'company name', k: 'api key', parent: 1, countAvailableOnly: true, agent: 1 }, dataType: "json", success: function (responseJSON) { //on success }, error: function (jqXHR, tranStatus, errorThrown) { //on error } });

Hàm lấy thông tin chi tiết một danh mục

Mô tả

Lấy thông tin chi tiết danh mục hàng hóa từ maimai.vn

Sử dụng
POST api/category?c={company}&k={api key}&id={category's id}&seoURL={category's url}
Tham số
c (string)
Tên công ty trên maimai.vn
k (string)
API key cho website
id (string)
Mã số hoặc đường link thân thiện của danh mục
Trả về

Đối tượng category

Ví dụ
$.ajax({ url: '//maimai.vn/api/category/', data: { c: 'company name', k: 'api key', id: 1 }, dataType: "json", success: function (responseJSON) { //on success }, error: function (jqXHR, tranStatus, errorThrown) { //on error } });